×
Jan 3, 2018 · Bỏ túi 75 từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông · – Car: ô tô · – Bicycle/ bike: xe đạp · – Motorcycle/ motorbike: xe máy · – Scooter: xe tay ...
Rating (1)
Aug 15, 2022 · Phương tiện giao thông tiếng Anh thường có số lượng từ vựng đa dạng, phong phú, do vậy thường khiến nhiều người học thấy khó khăn trong việc ...
Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông: Car (n) ô tô, Bicycle/bike (n) xe đạp, Motorcycle/motorbike (n) xe máy, Scooter (n) xe tay ga.
1.7 Các từ vựng tiếng Anh về giao thông khác · Accident (/ˈæksɪdənt/): tai nạn · Breathalyzers (/ˈbreθəlaɪzər/): dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở · Car park ...
1.2. Phương tiện đi lại công cộng ; Bus, /bʌs/, xe buýt ; Tube/ Underground, /tʃuːb/ /ˌʌn.dəˈɡraʊnd/, hệ thống tàu điện ngầm ở London ; Subway, /ˈsʌb.weɪ/, tàu ...
Jan 31, 2024 · Drive a car (lái ô tô). · Ride a motorcycle/bicycle (đi xe máy/ xe đạp). · Take a bus/ train/ subway/ tram/ boat/ plane (đi xe buýt/ xe lửa/ tàu ...
Jun 16, 2022 · Các từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường thủy: Hovercraft /ˈhɒv.ə.krɑːft/: tàu đi lại nhờ đệm không khí; Speedboat /ˈspiːd.bəʊt ...
Phương tiện giao thông công cộng · Bus: xe buýt · Taxi: xe taxi · Tube: tàu điện ngầm · Underground: tàu điện ngầm · Subway: tàu điện ngầm · High-speed train: tàu cao ...
Rating (1)
Jan 15, 2024 · Phương tiện di chuyển là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong Tiếng Anh giao tiếp, đặc biệt là trong các cuộc hội thoại giữa bạn bè, ...
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DU LỊCH THEO LOẠI HÌNH PHƯƠNG TIỆN ; bus terminal: bến xe buýt ; bus: xe buýt catch/ get on/ board: lên xe get off: xuống xe ; departure gate: ...